Đối và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 1180 răng tổn thương mòn cổ không do sâu răng (601 răng hàm trên, 579 răng hàm dưới). Kết quả: Độ sâu tổn thương mòn cổ không do sâu răng ở hàm trên (nam giới: 1,69±0,87 mm; nữ giới: 1,77±0,94 mm), ở hàm dưới (nam giới: 1,65±0,80 mm; nữ giới: 1,78±0,86 mm. Độ cao tổn thương mòn cổ răng ở hàm trên (nam giới: 3,09±1,20 mm; nữ giới: 3,27±1,26 mm), ở hàm dưới ở các nhóm tuổi khác nhau (nam giới: 2,97±1,21 mm; nữ giới: 3,15±1,28 mm. Độ dài tổn thương cổ răng ở hàm trên (nam: 3,09±1,14 mm; nữ: 3,35±1,21 mm), ở hàm dưới (nam: 3,13±1,22 mm; nữ: 3,31±1,32 mm. Tỉ lệ hình thái tổn thương dạng nêm (Wedge-shaped) chiếm đa số (ở nam giới: 40,26%; ở nữ giới: 39,95%); Hình thái dạng hang (concave) có tỉ lệ thấp (ở nam: 0,50%; ở nữ: 0,33%).
Thêm một bài đánh giá
Xếp hạng
Không có bài đánh giá nào!