Kỹ thuật đã và đang được áp dụng ngày càng rộng rãi trên toàn cầu trong điều trị bệnh lý tuyến giáp lành tính cũng như ung thư. Chúng tôi khảo sát những trường hợp bướu lành và ung thư tuyến giáp được điều trị với kỹ thuật này, với mục tiêu đánh giá tỷ lệ biến chứng của phẫu thuật. Phương pháp nghiên cứu: Chúng tôi tiến hành nghiên cứu tiến cứu trên 39 trường hợp ung thư tuyến giáp kích thước nhỏ và bướu lành tuyến giáp, với tiêu chí lựa chọn: đường kính lớn nhất của nhân giáp là 5cm với bướu lành và 2cm với bướu ác tính, siêu âm vùng cổ ước lượng thể tích tuyến giáp không lớn hơn 45mL. Bệnh nhân không có các chống chỉ định phẫu thuật bao gồm: tiền sử phẫu thuật/xạ trị vùng đầu cổ, nhiễm trùng/áp-xe hốc miệng đang hoạt động, bướu xâm lấn xung quanh, di căn hạch hoặc di căn xa. Kết quả: có 39 trường hợp phù hợp tiêu chí nghiên cứu. Nữ giới là 38 trường hợp (tỷ lệ 97,44%), tuổi trung bình 34,59±9,40 (dao động từ 18-59 tuổi). Kích thước bướu trung bình 15,7 mm (dao động 3 – 50mm). Thời gian phẫu thuật trung vị là 110 phút (dao động 70 – 180 phút). Lượng máu mất trung bình: 10-20ml. Thời gian nằm viện hậu phẫu trung bình là 2 ngày (dao động 1-4 ngày). Có 24 trường hợp là ung thư tuyến giáp dạng nhú (chiếm 61,54%), và 15 trường hợp bướu lành tính (38,46%). Biến chứng sau mổ ghi nhận: 2 trường hợp (5,13%) bị tê vùng cằm hồi phục sau 1 tháng, 2 trường hợp (5,13%) bị tụ máu, và 4 trường hợp tụ dịch sau mổ (10,26%). Không có trường hợp nào bị chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hồi thanh quản, suy phó giáp. Kết luận: TOETVA là kỹ thuật có thể thực hiện an toàn trên bệnh nhân bướu lành và ung thư tuyến giáp.
Thêm một bài đánh giá
Xếp hạng
Không có bài đánh giá nào!