Phương pháp: Thử nghiệm lâm sàng che tủy trực tiếp với MTA trên 17 răng cối nhỏ vĩnh viễn cần nhổ, chụp CBCT và đánh giá kết quả trên phim sau thời điểm 12 tuần. Các triệu chứng lâm sàng như đau, các thử nghiệm nhạy cảm tủy và thông số X quang được ghi nhận sau khi điều trị. Tiêu chí đánh giá trên X quang bao gồm độ dày ngà chân răng, sự liên tục, kích thước cầu ngà và sự hiện diện của tổn thương quanh chóp trên phim CBCT. Phân tích thống kê bằng SPSS 20.0 với giá trị p ≤ 0,05 làm ngưỡng để coi kết quả có ý nghĩa thống kê. Kết quả: Sự tăng độ dày ngà ngoài trong và gần xa có tăng từ một đến ba vị trí nhưng không khác biệt có ý nghĩa. Độ dày trung bình cầu ngà trước và sau nhổ là 0,32 ± 0,42 mm và 0,53 ± 0,57 mm. Không có khác biệt giữa hai nhóm trước và sau nhổ về độ dày trung bình và sự liên tục cầu ngà. Không hiện diện cầu ngà ở 41,2% và không có hiện tượng viêm, chết tủy và tổn thương quanh chóp sau điều trị ở 100% trường hợp. Kết luận: Sau che tủy trực tiếp, nghiên cứu cho thấy MTA có hiệu quả tốt qua các dấu chứng lâm sàng bình thường và tiềm năng bảo tồn tủy sống. Phim X quang CBCT thể hiện là một phương tiện hữu hiệu để quan sát hình ảnh cầu ngà sớm cho các biểu hiện hình thành mô cứng sửa chữa.
Thêm một bài đánh giá
Xếp hạng
Không có bài đánh giá nào!